Có 2 kết quả:

安乐 ān lè ㄚㄋ ㄌㄜˋ安樂 ān lè ㄚㄋ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

an lạc, yên vui

Từ điển Trung-Anh

peace and happiness

Bình luận 0